- 1. Xác định Tài vị năm 2021
- (1.1) Tài vị cố định
- (1.2) Tài vị số mệnh
- (1.3) Tài vị lưu niên
- (1.4) Tài vị theo từng ngày trong năm
- (1.5) Tài vị 2021 của 12 con giáp
- 2. Phương pháp để xác định Tài vị 2021 theo từng ngày trong năm
- 3. Bảng tra Tài vị 2021 theo từng ngày trong năm
1. Xác định Tài vị năm 2021
(1.1) Tài vị cố định
Trong đó: Minh tài vị nằm ở góc chéo bên trái hoặc bên phải đối diện với cửa ra vào, được căn cứ vào hướng mở cửa chính của căn nhà; Ám tài vị căn cứ vào hướng tọa khác nhau của căn nhà để xác định.
(1.2) Tài vị số mệnh
(1.3) Tài vị lưu niên
(1.4) Tài vị theo từng ngày trong năm
(1.5) Tài vị 2021 của 12 con giáp
2. Phương pháp để xác định Tài vị 2021 theo từng ngày trong năm
2.1 Theo Ngọc Hạp thông thư
2.2 Theo Hiệp Kỷ Biện Phương Thư
2.3 Dựa theo thiên can của ngày để tìm Tài vị
3. Bảng tra Tài vị 2021 theo từng ngày trong năm
3.1 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 1/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/1/2021
19/11 năm Canh Tý
Kỷ Dậu
Chính Nam
2/1/2021
20/11 năm Canh Tý
Canh Tuất
Chính Tây
3/1/2021
21/11 năm Canh Tý
Tân Hợi
Chính Tây
4/1/2021
22/11 năm Canh Tý
Nhâm Tý
Tây Bắc
5/1/2021
23/11 năm Canh Tý
Quý Sửu
Chính Bắc
6/1/2021
24/11 năm Canh Tý
Giáp Dần
Đông Bắc
7/1/2021
25/11 năm Canh Tý
Ất Mão
Chính Đông
8/1/2021
26/11 năm Canh Tý
Bính Thìn
Đông Nam
9/1/2021
27/11 năm Canh Tý
Đinh Tị
Chính Nam
10/1/2021
28/11 năm Canh Tý
Mậu Ngọ
Đông Nam
11/1/2021
29/11 năm Canh Tý
Kỷ Mùi
Chính Nam
12/1/2021
30/11 năm Canh Tý
Canh Thân
Tây Nam
13/1/2021
1/12 năm Canh Tý
Tân Dậu
Chính Tây
14/1/2021
2/12 năm Canh Tý
Nhâm Tuất
Tây Bắc
15/1/2021
3/12 năm Canh Tý
Quý Hợi
Chính Bắc
16/1/2021
4/12 năm Canh Tý
Giáp Tý
Đông Bắc
17/1/2021
5/12 năm Canh Tý
Ất Sửu
Chính Đông
18/1/2021
6/12 năm Canh Tý
Bính Dần
Đông Nam
19/1/2021
7/12 năm Canh Tý
Đinh Mão
Chính Nam
20/1/2021
8/12 năm Canh Tý
Mậu Thìn
Đông Nam
21/1/2021
9/12 năm Canh Tý
Kỷ Tị
Chính Nam
22/1/2021
10/12 năm Canh Tý
Canh Ngọ
Tây Nan
23/1/2021
11/12 năm Canh Tý
Tân Mùi
Chính Tây
24/1/2021
12/12 năm Canh Tý
Nhâm Thân
Tây Bắc
25/1/2021
13/12 năm Canh Tý
Quý Dậu
Chính Bắc
26/1/2021
14/12 năm Canh Tý
Giáp Tuất
Đông Bắc
27/1/2021
15/12 năm Canh Tý
Ất Hợi
Chính Đông
28/1/2021
16/12 năm Canh Tý
Bính Tý
Đông Nam
29/1/2021
17/12 năm Canh Tý
Đinh Sửu
Chính Nam
30/1/2021
18/12 năm Canh Tý
Mậu Dần
Đông Nam
31/1/2021
19/12 năm Canh Tý
Kỷ Mão
Chính Nam
3.2 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 2/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/2/2021
20/12 năm Canh Tý
Canh Thìn
Tây Nam
2/2/2021
21/12 năm Canh Tý
Tân Tị
Chính Tây
3/2/2021
22/12 năm Canh Tý
Nhâm Ngọ
Tây Bắc
4/2/2021
23/12 năm Canh Tý
Quý Mùi
Chính Bắc
5/2/2021
24/12 năm Canh Tý
Giáp Thân
Đông Bắc
6/2/2021
25/12 năm Canh Tý
Ất Dậu
Chính Đông
7/2/2021
26/12 năm Canh Tý
Bính Tuất
Đông Nam
8/2/2021
27/12 năm Canh Tý
Đinh Hợi
Chính Nam
9/2/2021
28/12 năm Canh Tý
Mậu Tý
Đông Nam
10/2/2021
29/12 năm Canh Tý
Kỷ Sửu
Chính Nam
11/2/2021
30/12 năm Canh Tý
Canh Dần
Tây Nam
12/2/2021
1/1 năm Tân Sửu
Tân Mão
Chính Tây
13/2/2021
2/1 năm Tân Sửu
Nhâm Thìn
Tây Bắc
14/2/2021
3/1 năm Tân Sửu
Quý Tị
Chính Bắc
15/2/2021
4/1 năm Tân Sửu
Giáp Ngọ
Đông Bắc
16/2/2021
5/1 năm Tân Sửu
Ất Mùi
Chính Đông
17/2/2021
6/1 năm Tân Sửu
Bính Thân
Đông Nam
18/2/2021
7/1 năm Tân Sửu
Đinh Dậu
Chính Nam
19/2/2021
8/1 năm Tân Sửu
Mậu Tuất
Đông Nam
20/2/2021
9/1 năm Tân Sửu
Kỷ Hợi
Chính Nam
21/2/2021
10/1 năm Tân Sửu
Canh Tý
Tây Nam
22/2/2021
11/1 năm Tân Sửu
Tân Sửu
Chính Tây
23/2/2021
12/1 năm Tân Sửu
Nhâm Dần
Tây Bắc
24/2/2021
13/1 năm Tân Sửu
Quý Mão
Chính Bắc
25/2/2021
14/1 năm Tân Sửu
Giáp Thìn
Đông Bắc
26/2/2021
15/1 năm Tân Sửu
Ất Tị
Chính Đông
27/2/2021
16/1 năm Tân Sửu
Bính Ngọ
Đông Nam
28/2/2021
17/1 năm Tân Sửu
Đinh Mùi
Chính Nam
3.3 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 3/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/3/2021
18/1 năm Tân Sửu
Mậu Thân
Đông Nam
2/3/2021
19/1 năm Tân Sửu
Kỷ Dậu
Chính Nam
3/3/2021
20/1 năm Tân Sửu
Canh Tuất
Tây Nam
4/3/2021
21/1 năm Tân Sửu
Tân Hợi
Chính Tây
5/3/2021
22/1 năm Tân Sửu
Nhâm Tý
Tây Bắc
6/3/2021
23/1 năm Tân Sửu
Quý Sửu
Chính Bắc
7/3/2021
24/1 năm Tân Sửu
Giáp Dần
Đông Bắc
8/3/2021
25/1 năm Tân Sửu
Ất Mão
Chính Đông
9/3/2021
26/1 năm Tân Sửu
Bính Thìn
Đông Nam
10/3/2021
27/1 năm Tân Sửu
Đinh Tị
Chính Nam
11/3/2021
28/1 năm Tân Sửu
Mậu Ngọ
Đông Nam
12/3/2021
29/1 năm Tân Sửu
Kỷ Mùi
Chính Nam
13/3/2021
1/2 năm Tân Sửu
Canh Thân
Tây Nam
14/3/2021
2/2 năm Tân Sửu
Tân Dậu
Chính Tây
15/3/2021
3/2 năm Tân Sửu
Nhâm Tuất
Tây Bắc
16/3/2021
4/2 năm Tân Sửu
Quý Hợi
Chính Bắc
17/3/2021
5/2 năm Tân Sửu
Giáp Tý
Đông Bắc
18/3/2021
6/2 năm Tân Sửu
Ất Sửu
Chính Đông
19/3/2021
7/2 năm Tân Sửu
Bính Dần
Đông Nam
20/3/2021
8/2 năm Tân Sửu
Đinh Mão
Chính Nam
21/3/2021
9/2 năm Tân Sửu
Mậu Thìn
Đông Nam
22/3/2021
10/2 năm Tân Sửu
Kỷ Tị
Chính Nam
23/3/2021
11/2 năm Tân Sửu
Canh Ngọ
Tây Nam
24/3/2021
12/2 năm Tân Sửu
Tân Mùi
Chính Tây
25/3/2021
13/2 năm Tân Sửu
Nhâm Thân
Tây Bắc
26/3/2021
14/2 năm Tân Sửu
Quý Dậu
Chính Bắc
27/3/2021
15/2 năm Tân Sửu
Giáp Tuất
Đông Bắc
28/3/2021
16/2 năm Tân Sửu
Ất Hợi
Chính Đông
29/3/2021
17/2 năm Tân Sửu
Bính Tý
Đông Nam
30/3/2021
18/2 năm Tân Sửu
Đinh Sửu
Chính Nam
31/3/2021
19/2 năm Tân Sửu
Mậu Dần
Chính Nam
3.4 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 4/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/4/2021
20/2 năm Tân Sửu
Kỷ Mão
Chính Nam
2/4/2021
21/2 năm Tân Sửu
Canh Thìn
Tây Nam
3/4/2021
22/2 năm Tân Sửu
Tân Tị
Chính Tây
4/4/2021
23/2 năm Tân Sửu
Nhâm Ngọ
Tây Bắc
5/4/2021
24/2 năm Tân Sửu
Quý Mùi
Chính Bắc
6/4/2021
25/2 năm Tân Sửu
Giáp Thân
Đông Bắc
7/4/2021
26/2 năm Tân Sửu
Ất Dậu
Chính Đông
8/4/2021
27/2 năm Tân Sửu
Bính Tuất
Đông Nam
9/4/2021
28/2 năm Tân Sửu
Đinh Hợi
Chính Nam
10/4/2021
29/2 năm Tân Sửu
Mậu Tý
Chính Nam
11/4/2021
30/2 năm Tân Sửu
Kỷ Sửu
Chính Nam
12/4/2021
1/3 năm Tân Sửu
Canh Dần
Tây Nam
13/4/2021
2/3 năm Tân Sửu
Tân Mão
Chính Tây
14/4/2021
3/3 năm Tân Sửu
Nhâm Thìn
Tây Bắc
15/4/2021
4/3 năm Tân Sửu
Quý Tị
Chính Bắc
16/4/2021
5/3 năm Tân Sửu
Giáp Ngọ
Đông Bắc
17/4/2021
6/3 năm Tân Sửu
Ất Mùi
Chính Đông
18/4/2021
7/3 năm Tân Sửu
Bính Thân
Đông Nam
19/4/2021
8/3 năm Tân Sửu
Đinh Dậu
Chính Nam
20/4/2021
9/3 năm Tân Sửu
Mậu Tuất
Chính Nam
21/4/2021
10/3 năm Tân Sửu
Kỷ Hợi
Chính Nam
22/4/2021
11/3 năm Tân Sửu
Canh Tý
Tây Nam
23/4/2021
12/3 năm Tân Sửu
Tân Sửu
Chính Tây
24/4/2021
13/3 năm Tân Sửu
Nhâm Dần
Tây Bắc
25/4/2021
14/3 năm Tân Sửu
Quý Mão
Chính Bắc
26/4/2021
15/3 năm Tân Sửu
Giáp Thìn
Đông Bắc
27/4/2021
16/3 năm Tân Sửu
Ất Tị
Chính Đông
28/4/2021
17/3 năm Tân Sửu
Bính Ngọ
Đông Nam
29/4/2021
18/3 năm Tân Sửu
Đinh Mùi
Chính Nam
30/4/2021
19/3 năm Tân Sửu
Mậu Thân
Chính Nam
3.5 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 5/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/5/2021
20/3 năm Tân Sửu
Kỷ Dậu
Chính Nam
2/5/2021
21/3 năm Tân Sửu
Canh Tuất
Tây Nam
3/5/2021
22/3 năm Tân Sửu
Tân Hợi
Chính Tây
4/5/2021
23/3 năm Tân Sửu
Nhâm Tý
Tây Bắc
5/5/2021
24/3 năm Tân Sửu
Quý Sửu
Chính Bắc
6/5/2021
25/3 năm Tân Sửu
Giáp Dần
Đông Bắc
7/5/2021
26/3 năm Tân Sửu
Ất Mão
Chính Đông
8/5/2021
27/3 năm Tân Sửu
Bính Thìn
Đông Nam
9/5/2021
28/3 năm Tân Sửu
Đinh Tị
Chính Nam
10/5/2021
29/3 năm Tân Sửu
Mậu Ngọ
Chính Nam
11/5/2021
30/3 năm Tân Sửu
Kỷ Mùi
Chính Nam
12/5/2021
1/4 năm Tân Sửu
Canh Thân
Tây Nam
13/5/2021
2/4 năm Tân Sửu
Tân Dậu
Chính Tây
14/5/2021
3/4 năm Tân Sửu
Nhâm Tuất
Tây Bắc
15/5/2021
4/4 năm Tân Sửu
Quý Hợi
Chính Bắc
16/5/2021
5/4 năm Tân Sửu
Giáp Tý
Đông Bắc
17/5/2021
6/4 năm Tân Sửu
Ất Sửu
Chính Đông
18/5/2021
7/4 năm Tân Sửu
Bính Dần
Đông Nam
19/5/2021
8/4 năm Tân Sửu
Đinh Mão
Chính Nam
20/5/2021
9/4 năm Tân Sửu
Mậu Thìn
Chính Nam
21/5/2021
10/4 năm Tân Sửu
Kỷ Tị
Chính Nam
22/5/2021
11/4 năm Tân Sửu
Canh Ngọ
Tây Nam
23/5/2021
12/4 năm Tân Sửu
Tân Mùi
Chính Tây
24/5/2021
13/4 năm Tân Sửu
Nhâm Thân
Tây Bắc
25/5/2021
14/4 năm Tân Sửu
Quý Dậu
Chính Bắc
26/5/2021
15/4 năm Tân Sửu
Giáp Tuất
Đông Bắc
27/5/2021
16/4 năm Tân Sửu
Ất Hợi
Chính Đông
28/5/2021
17/4 năm Tân Sửu
Bính Tý
Đông Nam
29/5/2021
18/4 năm Tân Sửu
Đinh Sửu
Chính Nam
30/5/2021
19/4 năm Tân Sửu
Mậu Dần
Chính Nam
31/5/2021
20/4 năm Tân Sửu
Kỷ Mão
Chính Nam
3.6 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 6/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/6/2021
21/4 năm Tân Sửu
Canh Thìn
Tây Nam
2/6/2021
22/4 năm Tân Sửu
Tân Tị
Chính Tây
3/6/2021
23/4 năm Tân Sửu
Nhâm Ngọ
Tây Bắc
4/6/2021
24/4 năm Tân Sửu
Quý Mùi
Chính Bắc
5/6/2021
25/4 năm Tân Sửu
Giáp Thân
Đông Bắc
6/6/2021
26/4 năm Tân Sửu
Ất Dậu
Chính Đông
7/6/2021
27/4 năm Tân Sửu
Bính Tuất
Đông Nam
8/6/2021
28/4 năm Tân Sửu
Đinh Hợi
Chính Nam
9/6/2021
29/4 năm Tân Sửu
Mậu Tý
Chính Nam
10/6/2021
1/5 năm Tân Sửu
Kỷ Sửu
Chính Nam
11/6/2021
2/5 năm Tân Sửu
Canh Dần
Tây Nam
12/6/2021
3/5 năm Tân Sửu
Tân Mão
Chính Tây
13/6/2021
4/5 năm Tân Sửu
Nhâm Thìn
Tây Bắc
14/6/2021
5/5 năm Tân Sửu
Quý Tị
Chính Bắc
15/6/2021
6/5 năm Tân Sửu
Giáp Ngọ
Đông Bắc
16/6/2021
7/5 năm Tân Sửu
Ất Mùi
Chính Đông
17/6/2021
8/5 năm Tân Sửu
Bính Thân
Đông Nam
18/6/2021
9/5 năm Tân Sửu
Đinh Dậu
Chính Nam
19/6/2021
10/5 năm Tân Sửu
Mậu Tuất
Chính Nam
20/6/2021
11/5 năm Tân Sửu
Kỷ Hợi
Chính Nam
21/6/2021
12/5 năm Tân Sửu
Canh Tý
Tây Nam
22/6/2021
13/5 năm Tân Sửu
Tân Sửu
Chính Tây
23/6/2021
14/5 năm Tân Sửu
Nhâm Dần
Tây Bắc
24/6/2021
15/5 năm Tân Sửu
Quý Mão
Chính Bắc
25/6/2021
16/5 năm Tân Sửu
Giáp Thìn
Đông Bắc
26/6/2021
17/5 năm Tân Sửu
Ất Tị
Chính Đông
27/6/2021
18/5 năm Tân Sửu
Bính Ngọ
Đông Nam
28/6/2021
19/5 năm Tân Sửu
Đinh Mùi
Chính Nam
29/6/2021
20/5 năm Tân Sửu
Mậu Thân
Chính Nam
30/6/2021
21/5 năm Tân Sửu
Kỷ Dậu
Chính Nam
3.7 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 7/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/7/2021
22/5 năm Tân Sửu
Canh Tuất
Tây Nam
2/7/2021
23/5 năm Tân Sửu
Tân Hợi
Chính Tây
3/7/2021
24/5 năm Tân Sửu
Nhâm Tý
Tây Bắc
4/7/2021
25/5 năm Tân Sửu
Quý Sửu
Chính Bắc
5/7/2021
26/5 năm Tân Sửu
Giáp Dần
Đông Bắc
6/7/2021
27/5 năm Tân Sửu
Ất Mão
Chính Đông
7/7/2021
28/5 năm Tân Sửu
Bính Thìn
Đông Nam
8/7/2021
29/5 năm Tân Sửu
Đinh Tị
Chính Nam
9/7/2021
30/5 năm Tân Sửu
Mậu Ngọ
Chính Nam
10/7/2021
1/6 năm Tân Sửu
Kỷ Mùi
Chính Nam
11/7/2021
2/6 năm Tân Sửu
Canh Thân
Tây Nam
12/7/2021
3/6 năm Tân Sửu
Tân Dậu
Chính Tây
13/7/2021
4/6 năm Tân Sửu
Nhâm Tuất
Tây Bắc
14/7/2021
5/6 năm Tân Sửu
Quý Hợi
Chính Bắc
15/7/2021
6/6 năm Tân Sửu
Giáp Tý
Đông Bắc
16/7/2021
7/6 năm Tân Sửu
Ất Sửu
Chính Đông
17/7/2021
8/6 năm Tân Sửu
Bính Dần
Đông Nam
18/7/2021
9/6 năm Tân Sửu
Đinh Mão
Chính Nam
19/7/2021
10/6 năm Tân Sửu
Mậu Thìn
Chính Nam
20/7/2021
11/6 năm Tân Sửu
Kỷ Tị
Chính Nam
21/7/2021
12/6 năm Tân Sửu
Canh Ngọ
Tây Nam
22/7/2021
13/6 năm Tân Sửu
Tân Mùi
Chính Tây
23/7/2021
14/6 năm Tân Sửu
Nhâm Thân
Tây Bắc
24/7/2021
15/6 năm Tân Sửu
Quý Dậu
Chính Bắc
25/7/2021
16/6 năm Tân Sửu
Giáp Tuất
Đông Bắc
26/7/2021
17/6 năm Tân Sửu
Ất Hợi
Chính Đông
27/7/2021
18/6 năm Tân Sửu
Bính Tý
Đông Nam
28/7/2021
19/6 năm Tân Sửu
Đinh Sửu
Chính Nam
29/7/2021
20/6 năm Tân Sửu
Mậu Dần
Chính Nam
30/7/2021
21/6 năm Tân Sửu
Kỷ Mão
Chính Nam
31/7/2021
22/6 năm Tân Sửu
Canh Thìn
Tây Nam
3.8 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 8/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/8/2021
23/6 năm Tân Sửu
Tân Tị
Chính Tây
2/8/2021
24/6 năm Tân Sửu
Nhâm Ngọ
Tây Bắc
3/8/2021
25/6 năm Tân Sửu
Quý Mùi
Chính Bắc
4/8/2021
26/6 năm Tân Sửu
Giáp Thân
Đông Bắc
5/8/2021
27/6 năm Tân Sửu
Ất Dậu
Chính Đông
6/8/2021
28/6 năm Tân Sửu
Bính Tuất
Đông Nam
7/8/2021
29/6 năm Tân Sửu
Đinh Hợi
Chính Nam
8/8/2021
1/7 năm Tân Sửu
Mậu Tý
Chính Nam
9/8/2021
2/7 năm Tân Sửu
Kỷ Sửu
Chính Nam
10/8/2021
3/7 năm Tân Sửu
Canh Dần
Tây Nam
11/8/2021
4/7 năm Tân Sửu
Tân Mão
Chính Tây
12/8/2021
5/7 năm Tân Sửu
Nhâm Thìn
Tây Bắc
13/8/2021
6/7 năm Tân Sửu
Quý Tị
Chính Bắc
14/8/2021
7/7 năm Tân Sửu
Giáp Ngọ
Đông Bắc
15/8/2021
8/7 năm Tân Sửu
Ất Mùi
Chính Đông
16/8/2021
9/7 năm Tân Sửu
Bính Thân
Đông Nam
17/8/2021
10/7 năm Tân Sửu
Đinh Dậu
Chính Nam
18/8/2021
11/7 năm Tân Sửu
Mậu Tuất
Chính Nam
19/8/2021
12/7 năm Tân Sửu
Kỷ Hợi
Chính Nam
20/8/2021
13/7 năm Tân Sửu
Canh Tý
Tây Nam
21/8/2021
14/7 năm Tân Sửu
Tân Sửu
Chính Tây
22/8/2021
15/7 năm Tân Sửu
Nhâm Dần
Tây Bắc
23/8/2021
16/7 năm Tân Sửu
Quý Mão
Chính Bắc
24/8/2021
17/7 năm Tân Sửu
Giáp Thìn
Đông Bắc
25/8/2021
18/7 năm Tân Sửu
Ất Tị
Chính Đông
26/8/2021
19/7 năm Tân Sửu
Bính Ngọ
Đông Nam
27/8/2021
20/7 năm Tân Sửu
Đinh Mùi
Chính Nam
28/8/2021
21/7 năm Tân Sửu
Mậu Thân
Chính Nam
29/8/2021
22/7 năm Tân Sửu
Kỷ Dậu
Chính Nam
30/8/2021
23/7 năm Tân Sửu
Canh Tuất
Tây Nam
31/8/2021
24/7 năm Tân Sửu
Tân Hợi
Chính Tây
3.9 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 9/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/9/2021
25/7 năm Tân Sửu
Nhâm Tý
Tây Bắc
2/9/2021
26/7 năm Tân Sửu
Quý Sửu
Chính Bắc
3/9/2021
27/7 năm Tân Sửu
Giáp Dần
Đông Bắc
4/9/2021
28/7 năm Tân Sửu
Ất Mão
Chính Đông
5/9/2021
29/7 năm Tân Sửu
Bính Thìn
Đông Nam
6/9/2021
30/7 năm Tân Sửu
Đinh Tị
Chính Nam
7/9/2021
1/8 năm Tân Sửu
Mậu Ngọ
Chính Nam
8/9/2021
2/8 năm Tân Sửu
Kỷ Mùi
Chính Nam
9/9/2021
3/8 năm Tân Sửu
Canh Thân
Tây Nam
10/9/2021
4/8 năm Tân Sửu
Tân Dậu
Chính Tây
11/9/2021
5/8 năm Tân Sửu
Nhâm Tuất
Tây Bắc
12/9/2021
6/8 năm Tân Sửu
Quý Hợi
Chính Bắc
13/9/2021
7/8 năm Tân Sửu
Giáp Tý
Đông Bắc
14/9/2021
8/8 năm Tân Sửu
Ất Sửu
Chính Đông
15/9/2021
9/8 năm Tân Sửu
Bính Dần
Đông Nam
16/9/2021
10/8 năm Tân Sửu
Đinh Mão
Chính Nam
17/9/2021
11/8 năm Tân Sửu
Mậu Thìn
Chính Nam
18/9/2021
12/8 năm Tân Sửu
Kỷ Tị
Chính Nam
19/9/2021
13/8 năm Tân Sửu
Canh Ngọ
Tây Nam
20/9/2021
14/8 năm Tân Sửu
Tân Mùi
Chính Tây
21/9/2021
15/8 năm Tân Sửu
Nhâm Thân
Tây Bắc
22/9/2021
16/8 năm Tân Sửu
Quý Dậu
Chính Bắc
23/9/2021
17/8 năm Tân Sửu
Giáp Tuất
Đông Bắc
24/9/2021
18/8 năm Tân Sửu
Ất Hợi
Chính Đông
25/9/2021
19/8 năm Tân Sửu
Bính Tý
Đông Nam
26/9/2021
20/8 năm Tân Sửu
Đinh Sửu
Chính Nam
27/9/2021
21/8 năm Tân Sửu
Mậu Dần
Chính Nam
28/9/2021
22/8 năm Tân Sửu
Kỷ Mão
Chính Nam
29/9/2021
23/8 năm Tân Sửu
Canh Thìn
Tây Nam
30/9/2021
24/8 năm Tân Sửu
Tân Tị
Chính Tây
3.10 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 10/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/10/2021
25/8 năm Tân Sửu
Nhâm Ngọ
Tây Bắc
2/10/2021
26/8 năm Tân Sửu
Quý Mùi
Chính Bắc
3/10/2021
27/8 năm Tân Sửu
Giáp Thân
Đông Bắc
4/10/2021
28/8 năm Tân Sửu
Ất Dậu
Chính Đông
5/10/2021
29/8 năm Tân Sửu
Bính Tuất
Đông Nam
6/10/2021
1/9 năm Tân Sửu
Đinh Hợi
Chính Nam
7/10/2021
2/9 năm Tân Sửu
Mậu Tý
Chính Nam
8/10/2021
3/9 năm Tân Sửu
Kỷ Sửu
Chính Nam
9/10/2021
4/9 năm Tân Sửu
Canh Dần
Tây Nam
10/10/2021
5/9 năm Tân Sửu
Tân Mão
Chính Tây
11/10/2021
6/9 năm Tân Sửu
Nhâm Thìn
Tây Bắc
12/10/2021
7/9 năm Tân Sửu
Quý Tị
Chính Bắc
13/10/2021
8/9 năm Tân Sửu
Giáp Ngọ
Đông Bắc
14/10/2021
9/9 năm Tân Sửu
Ất Mùi
Chính Đông
15/10/2021
10/9 năm Tân Sửu
Bính Thân
Đông Nam
16/10/2021
11/9 năm Tân Sửu
Đinh Dậu
Chính Nam
17/10/2021
12/9 năm Tân Sửu
Mậu Tuất
Chính Nam
18/10/2021
13/9 năm Tân Sửu
Kỷ Hợi
Chính Nam
19/10/2021
14/9 năm Tân Sửu
Canh Tý
Tây Nam
20/10/2021
15/9 năm Tân Sửu
Tân Sửu
Chính Tây
21/10/2021
16/9 năm Tân Sửu
Nhâm Dần
Tây Bắc
22/10/2021
17/9 năm Tân Sửu
Quý Mão
Chính Bắc
23/10/2021
18/9 năm Tân Sửu
Giáp Thìn
Đông Bắc
24/10/2021
19/9 năm Tân Sửu
Ất Tị
Chính Đông
25/10/2021
20/9 năm Tân Sửu
Bính Ngọ
Đông Nam
26/10/2021
21/9 năm Tân Sửu
Đinh Mùi
Chính Nam
27/10/2021
22/9 năm Tân Sửu
Mậu Thân
Chính Nam
28/10/2021
23/9 năm Tân Sửu
Kỷ Dậu
Chính Nam
29/10/2021
24/9 năm Tân Sửu
Canh Tuất
Tây Nam
30/10/2021
25/9 năm Tân Sửu
Tân Hợi
Chính Tây
31/10/2021
26/9 năm Tân Sửu
Nhâm Tý
Tây Bắc
3.11 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 11/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/11/2021
27/9 năm Tân Sửu
Quý Sửu
Chính Bắc
2/11/2021
28/9 năm Tân Sửu
Giáp Dần
Đông Bắc
3/11/2021
29/9 năm Tân Sửu
Ất Mão
Chính Đông
4/11/2021
30/9 năm Tân Sửu
Bính Thìn
Đông Nam
5/11/2021
1/10 năm Tân Sửu
Đinh Tị
Chính Nam
6/11/2021
2/10 năm Tân Sửu
Mậu Ngọ
Chính Nam
7/11/2021
3/10 năm Tân Sửu
Kỷ Mùi
Chính Nam
8/11/2021
4/10 năm Tân Sửu
Canh Thân
Tây Nam
9/11/2021
5/10 năm Tân Sửu
Tân Dậu
Chính Tây
10/11/2021
6/10 năm Tân Sửu
Nhâm Tuất
Tây Bắc
11/11/2021
7/10 năm Tân Sửu
Quý Hợi
Chính Bắc
12/11/2021
8/10 năm Tân Sửu
Giáp Tý
Đông Bắc
13/11/2021
9/10 năm Tân Sửu
Ất Sửu
Chính Đông
14/11/2021
10/10 năm Tân Sửu
Bính Dần
Đông Nam
15/11/2021
11/10 năm Tân Sửu
Đinh Mão
Chính Nam
16/11/2021
12/10 năm Tân Sửu
Mậu Thìn
Chính Nam
17/11/2021
13/10 năm Tân Sửu
Kỷ Tị
Chính Nam
18/11/2021
14/10 năm Tân Sửu
Canh Ngọ
Tây Nam
19/11/2021
15/10 năm Tân Sửu
Tân Mùi
Chính Tây
20/11/2021
16/10 năm Tân Sửu
Nhâm Thân
Tây Bắc
21/11/2021
17/10 năm Tân Sửu
Quý Dậu
Chính Bắc
22/11/2021
18/10 năm Tân Sửu
Giáp Tuất
Đông Bắc
23/11/2021
19/10 năm Tân Sửu
Ất Hợi
Chính Đông
24/11/2021
20/10 năm Tân Sửu
Bính Tý
Đông Nam
25/11/2021
21/10 năm Tân Sửu
Đinh Sửu
Chính Nam
26/11/2021
22/10 năm Tân Sửu
Mậu Dần
Chính Nam
27/11/2021
23/10 năm Tân Sửu
Kỷ Mão
Chính Nam
28/11/2021
24/10 năm Tân Sửu
Canh Thìn
Tây Nam
29/11/2021
25/10 năm Tân Sửu
Tân Tị
Chính Tây
30/11/2021
26/10 năm Tân Sửu
Nhâm Ngọ
Tây Bắc
3.12 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 12/2021 dương lịch
Ngày dương lịch
Ngày âm lịch
Thiên can địa chi
Tài vị
1/12/2021
27/10 năm Tân Sửu
Quý Mùi
Chính Bắc
2/12/2021
28/10 năm Tân Sửu
Giáp Thân
Đông Bắc
3/12/2021
29/10 năm Tân Sửu
Ất Dậu
Chính Đông
4/12/2021
1/11 năm Tân Sửu
Bính Tuất
Đông Nam
5/12/2021
2/11 năm Tân Sửu
Đinh Hợi
Chính Nam
6/12/2021
3/11 năm Tân Sửu
Mậu Tý
Chính Nam
7/12/2021
4/11 năm Tân Sửu
Kỷ Sửu
Chính Nam
8/12/2021
5/11 năm Tân Sửu
Canh Dần
Tây Nam
9/12/2021
6/11 năm Tân Sửu
Tân Mão
Chính Tây
10/12/2021
7/11 năm Tân Sửu
Nhâm Thìn
Tây Bắc
11/12/2021
8/11 năm Tân Sửu
Quý Tị
Chính Bắc
12/12/2021
9/11 năm Tân Sửu
Giáp Ngọ
Đông Bắc
13/12/2021
10/11 năm Tân Sửu
Ất Mùi
Chính Đông
14/12/2021
11/11 năm Tân Sửu
Bính Thân
Đông Nam
15/12/2021
12/11 năm Tân Sửu
Đinh Dậu
Chính Nam
16/12/2021
13/11 năm Tân Sửu
Mậu Tuất
Chính Nam
17/12/2021
14/11 năm Tân Sửu
Kỷ Hợi
Chính Nam
18/12/2021
15/11 năm Tân Sửu
Canh Tý
Tây Nam
19/12/2021
16/11 năm Tân Sửu
Tân Sửu
Chính Tây
20/12/2021
17/11 năm Tân Sửu
Nhâm Dần
Tây Bắc
21/12/2021
18/11 năm Tân Sửu
Quý Mão
Chính Bắc
22/12/2021
19/11 năm Tân Sửu
Giáp Thìn
Đông Bắc
23/12/2021
20/11 năm Tân Sửu
Ất Tị
Chính Đông
24/12/2021
21/11 năm Tân Sửu
Bính Ngọ
Đông Nam
25/12/2021
22/11 năm Tân Sửu
Đinh Mùi
Chính Nam
26/12/2021
23/11 năm Tân Sửu
Mậu Thân
Chính Nam
27/12/2021
24/11 năm Tân Sửu
Kỷ Dậu
Chính Nam
28/12/2021
25/11 năm Tân Sửu
Canh Tuất
Tây Nam
29/12/2021
26/11 năm Tân Sửu
Tân Hợi
Chính Tây
30/12/2021
27/11 năm Tân Sửu
Nhâm Tý
Tây Bắc
31/12/2021
28/11 năm Tân Sửu
Quý Sửu
Chính Bắc