Con số may mắn hôm nay 20/3/2021 theo tuổi của bạn là số nào, số đẹp hôm nay cho bạn là số bao nhiêu, cùng tham khảo bài viết dưới đây để chọn ra con số may
Tra cứu mệnh phi tinh theo từng tuổi ở bảng phía dưới cuối bài. Mệnh phi tinh là cố định, bạn chỉ cần tra cứu 1 lần và ghi nhớ để tiện cho việc luận đoán phong thủy hung cát hàng ngày.
1. Xem phong thủy mệnh Nhất Bạch
Tuy nhiên, đừng vì nghĩ rằng mình giỏi hơn người khác mà tỏ ra kiêu ngạo, lên mặt hay xa cách những người xung quanh mình nhé.
2. Xem phong thủy mệnh Nhị Hắc
Gần đây nếu thường xuyên gặp rắc rối, bạn có thể chọn cây phong thủy "né" trở ngại nghiệp để trang trí ở nơi làm việc.
3. Xem phong thủy mệnh Tam Bích
4. Xem phong thủy mệnh Tứ Lục
Nếu bản mệnh đang đeo vòng tay thì nhớ quan tâm tới những lưu ý khi đeo vòng đá phong thủy nhất định phải nhớ.
5. Xem phong thủy mệnh Ngũ Hoàng
6. Xem phong thủy mệnh Lục Bạch
7. Xem phong thủy mệnh Thất Xích
Thời gian này bản mệnh có thể sử dụng TIỀN XU PHONG THỦY để kích hoạt may mắn và thịnh vượng.
8. Xem phong thủy mệnh Bát Bạch
Điều quan trọng là bản mệnh đừng để lộ mình là người có tiền, đi ra ngoài đường nên ăn mặc kín đáo, không mang theo đồ trang sức để hạn chế tối thiểu rủi ro.
9. Xem phong thủy mệnh Cửu Tử
Cửu Tử bay về Trung cung ảnh hưởng không nhỏ tới các bộ phận như mắt hay tim của bản mệnh. Lúc này bạn chú ý để tránh bị va chạm gây tổn thương mắt nhé.
NĂM
SAO
NAM
NỮ
1936
Nhất Bạch
Ngũ Hoàng
1937
Cửu Tử
Lục Bạch
1938
Bát Bạch
Thất Xích
1939
Thất Xích
Bát Bạch
1940
Lục Bạch
Cửu Tử
1941
Ngũ Hoàng
Nhất Bạch
1942
Tứ Lục
Nhị Hắc
1943
Tam Bích
Tam Bích
1944
Nhị Hắc
Tứ Lục
1945
Nhất Bạch
Ngũ Hoàng
1946
Cửu Tử
Lục Bạch
1947
Bát Bạch
Thất Xích
1948
Thất Xích
Bát Bạch
1949
Lục Bạch
Cửu Tử
1950
Ngũ Hoàng
Nhất Bạch
1951
Tứ Lục
Nhị Hắc
1952
Tam Bích
Tam Bích
1953
Nhị Hắc
Tứ Lục
1954
Nhất Bạch
Ngũ Hoàng
1955
Cửu Tử
Lục Bạch
1956
Bát Bạch
Thất Xích
1957
Thất Xích
Bát Bạch
1958
Lục Bạch
Cửu Tử
1959
Ngũ Hoàng
Nhất Bạch
1960
Tứ Lục
Nhị Hắc
1961
Tam Bích
Tam Bích
1962
Nhị Hắc
Tứ Lục
1963
Nhất Bạch
Ngũ Hoàng
1964
Cửu Tử
Lục Bạch
1965
Bát Bạch
Thất Xích
1966
Thất Xích
Bát Bạch
1967
Lục Bạch
Cửu Tử
1968
Ngũ Hoàng
Nhất Bạch
1969
Tứ Lục
Nhị Hắc
1970
Tam Bích
Tam Bích
1971
Nhị Hắc
Tứ Lục
1972
Nhất Bạch
Ngũ Hoàng
1973
Cửu Tử
Lục Bạch
1974
Bát Bạch
Thất Xích
1975
Thất Xích
Bát Bạch
1976
Lục Bạch
Cửu Tử
1977
Ngũ Hoàng
Nhất Bạch
1978
Tứ Lục
Nhị Hắc
1979
Tam Bích
Tam Bích
1980
Nhị Hắc
Tứ Lục
1981
Nhất Bạch
Ngũ Hoàng
1982
Cửu Tử
Lục Bạch
1983
Bát Bạch
Thất Xích
1984
Thất Xích
Bát Bạch
1985
Lục Bạch
Cửu Tử
1986
Ngũ Hoàng
Nhất Bạch
1987
Tứ Lục
Nhị Hắc
1988
Tam Bích
Tam Bích
1989
Nhị Hắc
Tứ Lục
1990
Nhất Bạch
Ngũ Hoàng
1991
Cửu Tử
Lục Bạch
1992
Bát Bạch
Thất Xích
1993
Thất Xích
Bát Bạch
1994
Lục Bạch
Cửu Tử
1995
Ngũ Hoàng
Nhất Bạch
1996
Tứ Lục
Nhị Hắc
1997
Tam Bích
Tam Bích
1998
Nhị Hắc
Tứ Lục
1999
Nhất Bạch
Ngũ Hoàng
2000
Cửu Tử
Lục Bạch
2001
Bát Bạch
Thất Xích
2002
Thất Xích
Bát Bạch
2003
Lục Bạch
Cửu Tử
2004
Ngũ Hoàng
Nhất Bạch
2005
Tứ Lục
Nhị Hắc
2006
Tam Bích
Tam Bích
2007
Nhị Hắc
Tứ Lục
2008
Nhất Bạch
Ngũ Hoàng
2009
Cửu Tử
Lục Bạch
2010
Bát Bạch
Thất Xích
2011
Thất Xích
Bát Bạch
2012
Lục Bạch
Cửu Tử
2013
Ngũ Hoàng
Nhất Bạch
2014
Tứ Lục
Nhị Hắc
2015
Tam Bích
Tam Bích
2016
Nhị Hắc
Tứ Lục
2017
Nhất Bạch
Ngũ Hoàng
2018
Cửu Tử
Lục Bạch
2019
Bát Bạch
Thất Xích